Phiên âm : wěi máo.
Hán Việt : vĩ mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大多數昆蟲的第十一腹節的附屬肢。位於腹部末端, 一對, 形狀多變化, 機能為觸覺、嗅覺。在若干雄蟲交尾時可用來把持雌蟲。